You are here
vigilant là gì?
vigilant (ˈvɪʤᵊlənt)
Dịch nghĩa: cảnh giác
Tính từ
Dịch nghĩa: cảnh giác
Tính từ
Ví dụ:
"The vigilant guard noticed the intruder immediately.
Người canh gác cảnh giác đã phát hiện ngay kẻ xâm nhập. "
Người canh gác cảnh giác đã phát hiện ngay kẻ xâm nhập. "