You are here
vignette là gì?
vignette (vɪˈnjɛt)
Dịch nghĩa: họa tiết thêu hoặc dệt trên quần áo
Danh từ
Dịch nghĩa: họa tiết thêu hoặc dệt trên quần áo
Danh từ
Ví dụ:
"The book included a vignette that beautifully captured the essence of the story.
Cuốn sách bao gồm một tranh nhỏ đã khắc họa đẹp đẽ bản chất của câu chuyện. "
Cuốn sách bao gồm một tranh nhỏ đã khắc họa đẹp đẽ bản chất của câu chuyện. "