You are here
village là gì?
village (ˈvɪlɪʤ)
Dịch nghĩa: bản xã
Danh từ
Dịch nghĩa: bản xã
Danh từ
Ví dụ:
"The village celebrated its annual festival with great enthusiasm.
Làng tổ chức lễ hội hàng năm của mình với sự nhiệt tình lớn. "
Làng tổ chức lễ hội hàng năm của mình với sự nhiệt tình lớn. "