You are here
vinculum là gì?
vinculum (vinculum)
Dịch nghĩa: dải hãm
Danh từ
Dịch nghĩa: dải hãm
Danh từ
Ví dụ:
"The mathematical concept of vinculum is used to indicate grouping in fractions.
Khái niệm toán học về dấu gạch ngang được sử dụng để chỉ sự nhóm trong phân số. "
Khái niệm toán học về dấu gạch ngang được sử dụng để chỉ sự nhóm trong phân số. "