You are here
vine là gì?
vine (vaɪn)
Dịch nghĩa: cây nho
Danh từ
Dịch nghĩa: cây nho
Danh từ
Ví dụ:
"The vine in the garden produced sweet grapes this year.
Cây nho trong vườn đã cho ra những quả nho ngọt năm nay. "
"The vine in the garden produced sweet grapes this year.
Cây nho trong vườn đã cho ra những quả nho ngọt năm nay. "