You are here
violate là gì?
violate (ˈvaɪəleɪt)
Dịch nghĩa: bội
Động từ
Dịch nghĩa: bội
Động từ
Ví dụ:
"The defendant was accused of violating the law.
Bị cáo bị cáo buộc đã vi phạm pháp luật. "
Bị cáo bị cáo buộc đã vi phạm pháp luật. "