You are here
violate sb's trust là gì?
violate sb's trust (ˈvaɪəleɪt sb's trʌst)
Dịch nghĩa: bội tín
Động từ
Dịch nghĩa: bội tín
Động từ
Ví dụ:
"It was a betrayal to violate someone’s trust in such a way.
Đó là một sự phản bội khi vi phạm lòng tin của ai đó theo cách như vậy. "
Đó là một sự phản bội khi vi phạm lòng tin của ai đó theo cách như vậy. "