You are here
violation là gì?
violation (ˌvaɪəˈleɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự vi phạm
Danh từ
Dịch nghĩa: sự vi phạm
Danh từ
Ví dụ:
"The violation of the agreement led to severe penalties.
Sự vi phạm thỏa thuận đã dẫn đến những hình phạt nghiêm khắc. "
Sự vi phạm thỏa thuận đã dẫn đến những hình phạt nghiêm khắc. "