You are here
violently là gì?
violently (ˈvaɪəlᵊntli)
Dịch nghĩa: mãnh liệt
trạng từ
Dịch nghĩa: mãnh liệt
trạng từ
Ví dụ:
"The car was violently shaken by the impact.
Chiếc xe bị rung lắc dữ dội bởi cú va chạm. "
Chiếc xe bị rung lắc dữ dội bởi cú va chạm. "