You are here
virginal là gì?
virginal (ˈvɜːʤɪnᵊl)
Dịch nghĩa: còn trinh khiết
Tính từ
Dịch nghĩa: còn trinh khiết
Tính từ
Ví dụ:
"The virginal quality of the painting gave it a sense of purity.
Chất lượng nguyên thủy của bức tranh đã mang lại cảm giác thuần khiết. "
Chất lượng nguyên thủy của bức tranh đã mang lại cảm giác thuần khiết. "