You are here
virtue là gì?
virtue (ˈvɜːʧuː)
Dịch nghĩa: đức hạnh
Danh từ
Dịch nghĩa: đức hạnh
Danh từ
Ví dụ:
"The virtue of patience is highly regarded in many cultures.
Đức tính của sự kiên nhẫn được đánh giá cao trong nhiều nền văn hóa. "
Đức tính của sự kiên nhẫn được đánh giá cao trong nhiều nền văn hóa. "