You are here
VISA布 là gì?
VISA布 (ˈviːzə)
Dịch nghĩa: Thị thực, visa
Dịch nghĩa: Thị thực, visa
Ví dụ:
A visa is an official document that allows entry into a foreign country. - Một thị thực là tài liệu chính thức cho phép nhập cảnh vào một quốc gia nước ngoài.