You are here
Visbreaking là gì?
Visbreaking (Visbreaking)
Dịch nghĩa: giảm độ nhớt
Dịch nghĩa: giảm độ nhớt
Ví dụ:
Visbreaking reduces the viscosity of heavy residual oils - Quá trình visbreaking làm giảm độ nhớt của dầu cặn nặng.
Tag: