You are here
viscosimeter là gì?
viscosimeter (viscosimeter)
Dịch nghĩa: máy đo độ nhớt
Danh từ
Dịch nghĩa: máy đo độ nhớt
Danh từ
Ví dụ:
"The viscosimeter helped determine the fluid's flow characteristics.
Máy đo độ nhớt giúp xác định các đặc tính lưu thông của chất lỏng. "
Máy đo độ nhớt giúp xác định các đặc tính lưu thông của chất lỏng. "