You are here
viscosity là gì?
viscosity (vɪˈskɒsəti)
Dịch nghĩa: độ nhớt
Danh từ
Dịch nghĩa: độ nhớt
Danh từ
Ví dụ:
"The viscosity of honey is much higher than that of water.
Độ nhớt của mật ong cao hơn nhiều so với nước. "
Độ nhớt của mật ong cao hơn nhiều so với nước. "