You are here
viscount là gì?
viscount (ˈvaɪkaʊnt)
Dịch nghĩa: tử tước
Danh từ
Dịch nghĩa: tử tước
Danh từ
Ví dụ:
"The viscount was a prominent figure in the local nobility.
Nam tước là một nhân vật nổi bật trong giới quý tộc địa phương. "
"The viscount was a prominent figure in the local nobility.
Nam tước là một nhân vật nổi bật trong giới quý tộc địa phương. "