You are here

Vision care coverage là gì?

Vision care coverage (ˈvɪʒᵊn keə ˈkʌvᵊrɪʤ)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm chăm sóc thị giác
Ví dụ:
Vision care coverage - Vision care coverage helps cover expenses related to eye exams, glasses, and contact lenses. - Quyền lợi chăm sóc mắt giúp chi trả các chi phí liên quan đến khám mắt, kính và kính áp tròng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến