You are here
visionary là gì?
visionary (ˈvɪʒᵊnᵊri)
Dịch nghĩa: nhìn xa trông rộng
Tính từ
Dịch nghĩa: nhìn xa trông rộng
Tính từ
Ví dụ:
"The visionary leader had innovative ideas that changed the industry.
Nhà lãnh đạo tầm nhìn đã có những ý tưởng sáng tạo thay đổi ngành công nghiệp. "
Nhà lãnh đạo tầm nhìn đã có những ý tưởng sáng tạo thay đổi ngành công nghiệp. "