You are here

Visit ancestors’ grave là gì?

Visit ancestors’ grave (ˈvɪzɪt ˈænsɛstəz ɡreɪv)
Dịch nghĩa: Viếng mộ ông bà tổ tiên.
Ví dụ:
Visit ancestors’ grave to pay respects and honor the deceased during the Lunar New Year. - Thăm mộ tổ tiên để tỏ lòng kính trọng và vinh danh những người đã khuất trong dịp Tết Nguyên Đán.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến