You are here

Visitation là gì?

Visitation (ˌvɪzɪˈteɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: lễ viếng
Ví dụ:
Visitation was held the evening before the funeral to allow friends and family to pay their respects. - Thăm viếng đã được tổ chức vào tối hôm trước buổi lễ để bạn bè và gia đình có thể bày tỏ lòng kính trọng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến