You are here
Visitation là gì?
Visitation (ˌvɪzɪˈteɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: lễ viếng
Dịch nghĩa: lễ viếng
Ví dụ:
Visitation was held the evening before the funeral to allow friends and family to pay their respects. - Thăm viếng đã được tổ chức vào tối hôm trước buổi lễ để bạn bè và gia đình có thể bày tỏ lòng kính trọng.
Tag: