You are here
visor là gì?
visor (ˈvaɪzə)
Dịch nghĩa: lưỡi trai của mũ
Danh từ
Dịch nghĩa: lưỡi trai của mũ
Danh từ
Ví dụ:
"She wore a hat with a visor to protect her eyes from the sun.
Cô ấy đội một chiếc mũ có mành để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời. "
Cô ấy đội một chiếc mũ có mành để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời. "