You are here
vitality là gì?
vitality (vaɪˈtæləti)
Dịch nghĩa: sức sống
Danh từ
Dịch nghĩa: sức sống
Danh từ
Ví dụ:
"The vitality of the community was evident in its lively events.
Sự sống động của cộng đồng rõ ràng qua các sự kiện sôi nổi của nó. "
Sự sống động của cộng đồng rõ ràng qua các sự kiện sôi nổi của nó. "