You are here
vituperate là gì?
vituperate (vɪˈtjuːpəreɪt)
Dịch nghĩa: chửi rủa
Động từ
Dịch nghĩa: chửi rủa
Động từ
Ví dụ:
"The critic began to vituperate the film's poor quality.
Nhà phê bình bắt đầu chỉ trích chất lượng kém của bộ phim. "
Nhà phê bình bắt đầu chỉ trích chất lượng kém của bộ phim. "