You are here
vixen là gì?
vixen (ˈvɪksᵊn)
Dịch nghĩa: con chồn cái
Danh từ
Dịch nghĩa: con chồn cái
Danh từ
Ví dụ:
"The vixen was known for her cunning and charm.
Cáo cái nổi tiếng với sự xảo quyệt và quyến rũ của mình. "
Cáo cái nổi tiếng với sự xảo quyệt và quyến rũ của mình. "