You are here
vocation là gì?
vocation (vəʊˈkeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: thiên hướng
Danh từ
Dịch nghĩa: thiên hướng
Danh từ
Ví dụ:
"She chose teaching as her vocation because she wanted to make a difference.
Cô chọn nghề dạy học là nghề nghiệp của mình vì muốn tạo sự khác biệt. "
Cô chọn nghề dạy học là nghề nghiệp của mình vì muốn tạo sự khác biệt. "