You are here
vocational guidance là gì?
vocational guidance (vəʊˈkeɪʃᵊnᵊl ˈɡaɪdᵊns)
Dịch nghĩa: sự hướng nghiệp
Danh từ
Dịch nghĩa: sự hướng nghiệp
Danh từ
Ví dụ:
"The vocational guidance program helped students choose their careers.
Chương trình hướng nghiệp đã giúp học sinh chọn lựa nghề nghiệp của họ. "
Chương trình hướng nghiệp đã giúp học sinh chọn lựa nghề nghiệp của họ. "