You are here

vocational guidance là gì?

vocational guidance (vəʊˈkeɪʃᵊnᵊl ˈɡaɪdᵊns)
Dịch nghĩa: sự hướng nghiệp
Danh từ
Ví dụ:
"The vocational guidance program helped students choose their careers.
Chương trình hướng nghiệp đã giúp học sinh chọn lựa nghề nghiệp của họ. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến