Voice là một từ tiếng Anh với nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa phổ biến gồm:
-
Giọng nói, giọng hát: Âm thanh phát ra từ miệng khi con người nói chuyện.
- Ví dụ: She has a beautiful voice. (Cô ấy có một giọng nói hay.)
-
Ý kiến, quan điểm: Dùng để biểu thị quyền phát biểu hoặc thể hiện suy nghĩ.
- Ví dụ: Everyone has a voice in this decision. (Mọi người đều có quyền phát biểu ý kiến trong quyết định này.)
-
Thể (ngữ pháp): Trong ngữ pháp, "voice" chỉ cách động từ diễn đạt mối quan hệ giữa chủ ngữ và hành động (chủ động hoặc bị động).
- Active voice (Thể chủ động): She wrote the book.
- Passive voice (Thể bị động): The book was written by her.
-
Âm thanh tổng hợp hoặc nhân tạo: Âm thanh được tạo ra bằng máy móc, chẳng hạn như giọng trong các thiết bị trợ lý ảo.
- Ví dụ: The GPS voice guided us to our destination.
Lưu ý khi sử dụng từ "Voice"
Khi sử dụng từ "voice," bạn cần chú ý:
-
Ngữ cảnh: Đảm bảo hiểu rõ ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. Ví dụ, "voice" có thể mang ý nghĩa trừu tượng (ý kiến) hoặc cụ thể (giọng nói).
-
Sử dụng với giới từ:
- "Voice of" thường chỉ nguồn gốc hoặc chủ thể của giọng nói: The voice of reason.
- "Voice in" chỉ sự tham gia: She had a voice in the discussion.
-
Tránh lạm dụng trong văn viết trang trọng: Ở một số trường hợp, bạn có thể dùng từ đồng nghĩa như "opinion" (ý kiến), "perspective" (quan điểm) thay vì "voice."
-
Phát âm chuẩn: Từ "voice" được phát âm là /vɔɪs/. Phát âm đúng sẽ giúp tránh nhầm lẫn với từ khác như "vice" (/vaɪs/ - tật xấu) hoặc "vase" (/veɪs/ hoặc /vɑːz/ - bình hoa).
-
Khi chuyển sang nghĩa bóng: "Voice" có thể được dùng để chỉ sự đại diện hoặc phát biểu thay mặt ai đó.
- Ví dụ: He is the voice of the voiceless. (Anh ấy là tiếng nói cho những người không có tiếng nói.)