You are here

Voice là gì?

Voice (vɔɪs)
Dịch nghĩa: giọng hát

Voice là một từ tiếng Anh với nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa phổ biến gồm:

  1. Giọng nói, giọng hát: Âm thanh phát ra từ miệng khi con người nói chuyện.

    • Ví dụ: She has a beautiful voice. (Cô ấy có một giọng nói hay.)
  2. Ý kiến, quan điểm: Dùng để biểu thị quyền phát biểu hoặc thể hiện suy nghĩ.

    • Ví dụ: Everyone has a voice in this decision. (Mọi người đều có quyền phát biểu ý kiến trong quyết định này.)
  3. Thể (ngữ pháp): Trong ngữ pháp, "voice" chỉ cách động từ diễn đạt mối quan hệ giữa chủ ngữ và hành động (chủ động hoặc bị động).

    • Active voice (Thể chủ động): She wrote the book.
    • Passive voice (Thể bị động): The book was written by her.
  4. Âm thanh tổng hợp hoặc nhân tạo: Âm thanh được tạo ra bằng máy móc, chẳng hạn như giọng trong các thiết bị trợ lý ảo.

    • Ví dụ: The GPS voice guided us to our destination.
Voice
Voice

Lưu ý khi sử dụng từ "Voice"

Khi sử dụng từ "voice," bạn cần chú ý:

  1. Ngữ cảnh: Đảm bảo hiểu rõ ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. Ví dụ, "voice" có thể mang ý nghĩa trừu tượng (ý kiến) hoặc cụ thể (giọng nói).

  2. Sử dụng với giới từ:

    • "Voice of" thường chỉ nguồn gốc hoặc chủ thể của giọng nói: The voice of reason.
    • "Voice in" chỉ sự tham gia: She had a voice in the discussion.
  3. Tránh lạm dụng trong văn viết trang trọng: Ở một số trường hợp, bạn có thể dùng từ đồng nghĩa như "opinion" (ý kiến), "perspective" (quan điểm) thay vì "voice."

  4. Phát âm chuẩn: Từ "voice" được phát âm là /vɔɪs/. Phát âm đúng sẽ giúp tránh nhầm lẫn với từ khác như "vice" (/vaɪs/ - tật xấu) hoặc "vase" (/veɪs/ hoặc /vɑːz/ - bình hoa).

  5. Khi chuyển sang nghĩa bóng: "Voice" có thể được dùng để chỉ sự đại diện hoặc phát biểu thay mặt ai đó.

    • Ví dụ: He is the voice of the voiceless. (Anh ấy là tiếng nói cho những người không có tiếng nói.)
Ví dụ:
  • Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Her voice was so soft that I could barely hear her in the noisy room."
      Giọng cô ấy nhẹ đến mức tôi hầu như không thể nghe thấy trong căn phòng ồn ào.
  • Trong ngữ pháp:

    • "The sentence 'The cake was eaten by the children' is in the passive voice."
      Câu 'Chiếc bánh đã được ăn bởi lũ trẻ' nằm ở dạng bị động.
  • Trong lĩnh vực âm nhạc:

    • "The lead singer’s voice captivated the entire audience at the concert."
      Giọng hát của ca sĩ chính đã làm say mê toàn bộ khán giả tại buổi hòa nhạc.
  • Trong văn học:

    • "The author has a unique voice that makes her stories stand out."
      Tác giả có giọng văn độc đáo khiến các câu chuyện của cô ấy nổi bật.
  • Trong quyền tự do ngôn luận:

    • "Everyone has the right to voice their opinion in a democratic society."
      Mỗi người đều có quyền bày tỏ ý kiến của mình trong một xã hội dân chủ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến