You are here
voice-over là gì?
voice-over (vɔɪs-ˈəʊvə)
Dịch nghĩa: lời thuyết minh
Danh từ
Dịch nghĩa: lời thuyết minh
Danh từ
Ví dụ:
"The movie used a voice-over to provide additional context.
Bộ phim sử dụng lời lồng ghép để cung cấp thêm bối cảnh. "
Bộ phim sử dụng lời lồng ghép để cung cấp thêm bối cảnh. "