You are here
voice recognition là gì?
voice recognition (vɔɪs ˌrɛkəɡˈnɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự nhận biết giọng nói
Danh từ
Dịch nghĩa: sự nhận biết giọng nói
Danh từ
Ví dụ:
"Voice recognition technology is used to identify who is speaking.
Công nghệ nhận diện giọng nói được sử dụng để xác định ai đang nói. "
Công nghệ nhận diện giọng nói được sử dụng để xác định ai đang nói. "