You are here
Voir dire là gì?
Voir dire (Voir ˈdaɪə)
Dịch nghĩa: Thẩm tra sơ khởi
Dịch nghĩa: Thẩm tra sơ khởi
Ví dụ:
Voir Dire - "During voir dire, potential jurors are questioned to determine their suitability for the trial." - Trong quá trình hỏi và trả lời (voir dire), các bồi thẩm viên tiềm năng được hỏi để xác định sự phù hợp của họ cho phiên tòa.
Tag: