You are here
voltage là gì?
voltage (ˈvɒltɪʤ)
Dịch nghĩa: điện áp thao tác
Danh từ
Dịch nghĩa: điện áp thao tác
Danh từ
Ví dụ:
"The voltage in the circuit was too high for the equipment.
Điện áp trong mạch quá cao đối với thiết bị. "
Điện áp trong mạch quá cao đối với thiết bị. "