You are here
volunteer là gì?
volunteer (ˌvɒlənˈtɪə)
Dịch nghĩa: chí nguyện quân
Danh từ
Dịch nghĩa: chí nguyện quân
Danh từ
Ví dụ:
"She decided to volunteer at the local animal shelter.
Cô ấy quyết định tình nguyện tại nơi trú ẩn động vật địa phương. "
Cô ấy quyết định tình nguyện tại nơi trú ẩn động vật địa phương. "