You are here
vomer là gì?
vomer (vomer)
Dịch nghĩa: xương lá mía
Danh từ
Dịch nghĩa: xương lá mía
Danh từ
Ví dụ:
"The vomer is a bone in the nasal cavity.
Xương lá mía là một xương trong khoang mũi. "
Xương lá mía là một xương trong khoang mũi. "