You are here
vomit là gì?
vomit (ˈvɒmɪt)
Dịch nghĩa: Chất nôn mửa
Dịch nghĩa: Chất nôn mửa
Ví dụ:
Vomit: He felt sick and vomited after eating something spoiled. - Anh ấy cảm thấy khó chịu và đã nôn mửa sau khi ăn phải món ăn bị hỏng.