You are here
voter là gì?
voter (ˈvəʊtə)
Dịch nghĩa: cử tri
Danh từ
Dịch nghĩa: cử tri
Danh từ
Ví dụ:
"The voter cast his ballot early in the morning.
Cử tri đã bỏ phiếu từ sớm vào buổi sáng. "
Cử tri đã bỏ phiếu từ sớm vào buổi sáng. "