You are here
wacky là gì?
wacky (ˈwæki)
Dịch nghĩa: dở người
Tính từ
Dịch nghĩa: dở người
Tính từ
Ví dụ:
"The comedian's wacky antics had the audience in stitches.
Những trò đùa hài hước của diễn viên hài khiến khán giả cười không ngớt. "
Những trò đùa hài hước của diễn viên hài khiến khán giả cười không ngớt. "