You are here
wage là gì?
wage (weɪʤ)
Dịch nghĩa: lương
Danh từ
Dịch nghĩa: lương
Danh từ
Ví dụ:
"He was determined to wage a campaign for the new policy.
Anh ấy quyết tâm tiến hành chiến dịch cho chính sách mới. "
Anh ấy quyết tâm tiến hành chiến dịch cho chính sách mới. "