You are here
waggle là gì?
waggle (ˈwæɡᵊl)
Dịch nghĩa: lắc
Động từ
Dịch nghĩa: lắc
Động từ
Ví dụ:
"The child loves to waggle his fingers in front of his face.
Đứa trẻ thích lắc lư các ngón tay trước mặt mình. "
Đứa trẻ thích lắc lư các ngón tay trước mặt mình. "