You are here
wail là gì?
wail (weɪl)
Dịch nghĩa: khóc lóc sụt sùi
Động từ
Dịch nghĩa: khóc lóc sụt sùi
Động từ
Ví dụ:
"She let out a wail when she heard the bad news.
Cô ấy phát ra một tiếng khóc than khi nghe tin xấu. "
Cô ấy phát ra một tiếng khóc than khi nghe tin xấu. "