You are here
Waiting period là gì?
Waiting period (ˈweɪtɪŋ ˈpɪəriəd)
Dịch nghĩa: Thời gian chờ
Dịch nghĩa: Thời gian chờ
Ví dụ:
Waiting period - The waiting period is the time frame an insured must wait before certain benefits or coverage become effective. - Thời gian chờ là khoảng thời gian mà người được bảo hiểm phải chờ đợi trước khi một số quyền lợi hoặc bảo hiểm trở nên có hiệu lực.
Tag: