You are here
waken là gì?
waken (ˈweɪkᵊn)
Dịch nghĩa: thức dậy
Động từ
Dịch nghĩa: thức dậy
Động từ
Ví dụ:
"The loud noise will waken you from your sleep.
Tiếng ồn lớn sẽ đánh thức bạn khỏi giấc ngủ. "
Tiếng ồn lớn sẽ đánh thức bạn khỏi giấc ngủ. "