You are here
walkie-talkie là gì?
walkie-talkie (ˈwɔːkɪˈtɔːki)
Dịch nghĩa: bộ đàm
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ đàm
Danh từ
Ví dụ:
"The security guard used a walkie-talkie to communicate.
Nhân viên bảo vệ sử dụng máy bộ đàm để giao tiếp. "
Nhân viên bảo vệ sử dụng máy bộ đàm để giao tiếp. "