You are here

walkie talkie set là gì?

walkie talkie set (walkie ˈtɔːki sɛt)
Dịch nghĩa: Bộ thu phát vô tuyến cầm tay
Ví dụ:
Walkie talkie set: The security team used a walkie talkie set to communicate during the event. - Đội bảo vệ đã sử dụng bộ đàm để giao tiếp trong suốt sự kiện.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến