You are here
walking là gì?
walking (ˈwɔːkɪŋ)
Dịch nghĩa: Đi bộ đường dài
Dịch nghĩa: Đi bộ đường dài
Ví dụ:
Walking: He enjoys walking in the park every morning. - Anh ấy thích đi bộ trong công viên mỗi sáng.
Walking: He enjoys walking in the park every morning. - Anh ấy thích đi bộ trong công viên mỗi sáng.
Tag: