You are here
wall light là gì?
wall light (wɔːl laɪt)
Dịch nghĩa: đèn tường
Dịch nghĩa: đèn tường
Ví dụ:
Wall Light - "The wall light provided a soft glow that illuminated the hallway without being too harsh." - "Đèn tường cung cấp ánh sáng mềm mại làm sáng lối đi mà không quá chói."
Tag: