You are here
warble là gì?
warble (ˈwɔːbᵊl)
Dịch nghĩa: con giòi
Danh từ
Dịch nghĩa: con giòi
Danh từ
Ví dụ:
"The bird began to warble a beautiful song.
Con chim bắt đầu hót một bài hát đẹp. "
Con chim bắt đầu hót một bài hát đẹp. "