You are here
warbler là gì?
warbler (ˈwɔːblə)
Dịch nghĩa: chim chích bông
Danh từ
Dịch nghĩa: chim chích bông
Danh từ
Ví dụ:
"The warbler sang sweetly in the garden.
Chim hoạ mi hót ngọt ngào trong khu vườn. "
Chim hoạ mi hót ngọt ngào trong khu vườn. "