You are here
ward là gì?
ward (wɔːd)
Dịch nghĩa: sự trông nom
Danh từ
Dịch nghĩa: sự trông nom
Danh từ
Ví dụ:
"The ward was filled with patients recovering from surgery.
Khoa đầy bệnh nhân đang hồi phục sau phẫu thuật. "
Khoa đầy bệnh nhân đang hồi phục sau phẫu thuật. "