You are here
warfare là gì?
warfare (ˈwɔːfeə)
Dịch nghĩa: loạn ly
Danh từ
Dịch nghĩa: loạn ly
Danh từ
Ví dụ:
"Modern warfare involves advanced technology and strategies.
Chiến tranh hiện đại liên quan đến công nghệ và chiến lược tiên tiến. "
Chiến tranh hiện đại liên quan đến công nghệ và chiến lược tiên tiến. "