You are here
Wash cloth là gì?
Wash cloth (wɒʃ klɒθ:)
Dịch nghĩa: khăn rửa mặt
Dịch nghĩa: khăn rửa mặt
Ví dụ:
Wash Cloth - "She used a wash cloth to gently clean her face after a long day." - "Cô ấy dùng một khăn rửa mặt để nhẹ nhàng làm sạch mặt sau một ngày dài."
Tag: